Có 5 kết quả:
会籍 huì jí ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧˊ • 匯集 huì jí ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧˊ • 彙集 huì jí ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧˊ • 會籍 huì jí ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧˊ • 汇集 huì jí ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
membership (of a club etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect
(2) to compile
(3) to converge
(4) also written 彙集|汇集[hui4 ji2]
(2) to compile
(3) to converge
(4) also written 彙集|汇集[hui4 ji2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biên soạn, biên tập, tập hợp
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect
(2) to compile
(3) to converge
(2) to compile
(3) to converge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
membership (of a club etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
biên soạn, biên tập, tập hợp
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect
(2) to compile
(3) to converge
(4) also written 彙集|汇集[hui4 ji2]
(2) to compile
(3) to converge
(4) also written 彙集|汇集[hui4 ji2]
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect
(2) to compile
(3) to converge
(2) to compile
(3) to converge
Bình luận 0